Trang chủ6628 • HKG
add
Transcenta Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 2,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
630,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 360,70 N | -99,51% |
Thu nhập ròng | -359,48 N | 99,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -356,05 N | 99,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 N | -100,00% |
Tổng tài sản | 4,15 Tr | -99,65% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | -99,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,48 N | 99,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,56 N | 100,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,17 N | -105,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 N | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 155,58 N | 426,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
184