Trang chủ6629 • TYO
add
Techno Horizon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
397,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
394,00 ¥ - 399,00 ¥
Phạm vi một năm
299,00 ¥ - 450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 T JPY
Số lượng trung bình
68,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,47 T | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | -7,76% |
Thu nhập ròng | -138,00 Tr | 36,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | 32,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,00 Tr | 359,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -206,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | 13,39% |
Tổng tài sản | 34,65 T | -7,66% |
Tổng nợ | 25,36 T | -8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,00 Tr | 36,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
1.457