Trang chủ6630 • TYO
add
YA-MAN
Giá đóng cửa hôm trước
836,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
832,00 ¥ - 846,00 ¥
Phạm vi một năm
668,00 ¥ - 926,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,07 T JPY
Số lượng trung bình
100,69 N
Tỷ số P/E
127,53
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | -6,42% |
Chi phí hoạt động | 3,49 T | -28,74% |
Thu nhập ròng | -418,00 Tr | 45,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,96 | 41,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,25 Tr | 96,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,97 T | 2,19% |
Tổng tài sản | 29,44 T | 1,19% |
Tổng nợ | 3,54 T | -10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -418,00 Tr | 45,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 1978
Trang web
Nhân viên
446