Trang chủ6634 • TYO
add
NCXX Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
120,00 ¥ - 131,00 ¥
Phạm vi một năm
76,00 ¥ - 199,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T JPY
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,00 Tr | 311,03% |
Chi phí hoạt động | 214,00 Tr | 45,58% |
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | 15,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,16 | 79,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,50 Tr | 33,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 175,36% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 72,05% |
Tổng nợ | 1,57 T | 840,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | 15,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1984
Trang web
Nhân viên
24