Trang chủ6634 • TYO
add
NCXX Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
133,00 ¥ - 137,00 ¥
Phạm vi một năm
76,00 ¥ - 257,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T JPY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,00 Tr | 158,00% |
Chi phí hoạt động | 267,00 Tr | 76,82% |
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | 61,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 | 85,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,00 Tr | 165,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 411,01% |
Tổng tài sản | 6,40 T | 102,63% |
Tổng nợ | 1,98 T | 1.592,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | 61,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1984
Trang web
Nhân viên
34