Trang chủ6635 • TYO
add
Di-Nikko Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
472,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
467,00 ¥ - 469,00 ¥
Phạm vi một năm
382,00 ¥ - 656,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T JPY
Số lượng trung bình
7,57 N
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,88 T | -7,52% |
Chi phí hoạt động | 849,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | 51,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 63,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,50 Tr | 1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 T | 32,39% |
Tổng tài sản | 28,58 T | -5,35% |
Tổng nợ | 20,89 T | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | 51,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 9, 1979
Trang web
Nhân viên
1.019