Trang chủ6635 • TYO
add
Di-Nikko Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
480,00 ¥ - 488,00 ¥
Phạm vi một năm
433,00 ¥ - 693,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T JPY
Số lượng trung bình
11,80 N
Tỷ số P/E
6,51
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,55 T | -5,25% |
Chi phí hoạt động | 871,00 Tr | -0,80% |
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | 23,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 29,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,00 Tr | 3,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | 21,26% |
Tổng tài sản | 29,33 T | -9,29% |
Tổng nợ | 21,73 T | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | 23,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 9, 1979
Trang web
Nhân viên
1.085