Trang chủ6638 • TYO
add
Công ty Mimaki Engineering
Giá đóng cửa hôm trước
1.458,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.432,00 ¥ - 1.470,00 ¥
Phạm vi một năm
1.141,00 ¥ - 2.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,23 T JPY
Số lượng trung bình
205,88 N
Tỷ số P/E
6,71
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,43 T | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 7,40 T | 6,45% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 65,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | 56,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 T | 54,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,63 T | 10,61% |
Tổng tài sản | 78,09 T | 7,92% |
Tổng nợ | 46,16 T | -2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 65,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.047