Trang chủ6638 • TYO
add
Công ty Mimaki Engineering
Giá đóng cửa hôm trước
1.843,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.805,00 ¥ - 1.861,00 ¥
Phạm vi một năm
1.141,00 ¥ - 2.131,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,89 T JPY
Số lượng trung bình
99,53 N
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,59 T | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 8,19 T | 10,61% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | -4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | -12,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | 9,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,45 T | -11,04% |
Tổng tài sản | 76,17 T | 0,60% |
Tổng nợ | 43,80 T | -9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | -4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.114