Trang chủ6638 • TYO
add
Công ty Mimaki Engineering
Giá đóng cửa hôm trước
1.801,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.808,00 ¥ - 1.848,00 ¥
Phạm vi một năm
1.141,00 ¥ - 2.237,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,76 T JPY
Số lượng trung bình
132,15 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,41 T | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 7,72 T | 9,60% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | -10,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | -4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 T | -17,83% |
Tổng tài sản | 75,80 T | -1,75% |
Tổng nợ | 42,99 T | -9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | -10,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.114