Trang chủ6639 • HKG
add
Arrail Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,36 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 5,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T HKD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
44,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,46 Tr | -6,83% |
Chi phí hoạt động | 72,42 Tr | -26,52% |
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | 9,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 17,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,47 Tr | 63,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -1,46% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -3,29% |
Tổng nợ | 1,38 T | -3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | 9,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,50 Tr | 9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,87 Tr | -1.039,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,36 Tr | 51,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,30 Tr | -391,36% |
Dòng tiền tự do | 54,35 Tr | 3,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.111