Trang chủ6641 • TPE
add
GSD Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,40 NT$ - 22,95 NT$
Phạm vi một năm
20,90 NT$ - 42,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
837,68 Tr TWD
Số lượng trung bình
12,44 N
Tỷ số P/E
38,58
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,75 Tr | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 130,13 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | 66,00 N | -99,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -99,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,85 Tr | -130,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,44 Tr | -29,53% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -9,57% |
Tổng nợ | 583,06 Tr | -31,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 N | -99,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,99 Tr | 61,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,39 Tr | 28,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,72 Tr | -1.064,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,55 Tr | 47,02% |
Dòng tiền tự do | -41,16 Tr | 58,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web