Trang chủ6641 • TPE
add
GSD Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,00 NT$ - 38,15 NT$
Phạm vi một năm
38,00 NT$ - 45,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T TWD
Số lượng trung bình
15,42 N
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,96 Tr | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 143,26 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | -51,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -56,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,36 Tr | 63,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,07 Tr | -24,91% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -4,25% |
Tổng nợ | 661,82 Tr | -19,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | -51,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,49 Tr | 141,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,36 Tr | 114,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,45 Tr | 42,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,53 Tr | 90,86% |
Dòng tiền tự do | -3,72 Tr | 97,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web