Trang chủ6643 • TYO
add
Togami Electric Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.435,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.420,00 ¥ - 3.455,00 ¥
Phạm vi một năm
2.112,00 ¥ - 3.775,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,75 T JPY
Số lượng trung bình
3,62 N
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,45 T | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 12,62% |
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | -12,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -19,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 15,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | 8,27% |
Tổng tài sản | 32,40 T | 3,20% |
Tổng nợ | 9,75 T | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | -12,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1925
Trang web
Nhân viên
1.083