Trang chủ6643 • TYO
add
Togami Electric Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.985,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.970,00 ¥ - 2.988,00 ¥
Phạm vi một năm
2.112,00 ¥ - 3.435,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,84 T JPY
Số lượng trung bình
4,49 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | -7,29% |
Chi phí hoạt động | 911,00 Tr | 7,18% |
Thu nhập ròng | 392,00 Tr | -17,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | -11,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 829,00 Tr | 4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 T | 5,46% |
Tổng tài sản | 30,87 T | 6,24% |
Tổng nợ | 9,36 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 392,00 Tr | -17,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1925
Trang web
Nhân viên
1.083