Trang chủ6643 • TYO
add
Togami Electric Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.335,00 ¥ - 3.375,00 ¥
Phạm vi một năm
2.112,00 ¥ - 3.775,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,35 T JPY
Số lượng trung bình
6,30 N
Tỷ số P/E
6,61
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 T | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 917,00 Tr | 3,62% |
Thu nhập ròng | 862,00 Tr | 18,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 15,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 4,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 T | -3,42% |
Tổng tài sản | 31,07 T | 1,58% |
Tổng nợ | 9,19 T | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 862,00 Tr | 18,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1925
Trang web
Nhân viên
1.083