Trang chủ6645 • TPE
add
Kim Forest Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,70 NT$ - 21,35 NT$
Phạm vi một năm
16,40 NT$ - 36,51 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T TWD
Số lượng trung bình
32,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,25 Tr | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 57,98 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | -49,83 Tr | -27,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,73 | -20,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,05 Tr | -1,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,39 Tr | -23,90% |
Tổng tài sản | 980,41 Tr | 9,47% |
Tổng nợ | 391,98 Tr | 19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,83 Tr | -27,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,19 Tr | 15,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 Tr | 88,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,52 Tr | -477,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,47 Tr | -72,53% |
Dòng tiền tự do | -32,24 Tr | 72,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
58