Trang chủ6647 • TYO
add
Morio Denki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.615,00 ¥
Phạm vi một năm
1.503,00 ¥ - 1.840,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T JPY
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 35,91% |
Chi phí hoạt động | 279,00 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 872,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 671,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,25 Tr | 293,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,00 Tr | 11,98% |
Tổng tài sản | 8,18 T | 8,42% |
Tổng nợ | 3,45 T | 15,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 872,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
232