Trang chủ6651 • TYO
add
Nitto Kogyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.025,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.025,00 ¥ - 3.070,00 ¥
Phạm vi một năm
2.763,00 ¥ - 4.645,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
123,19 T JPY
Số lượng trung bình
75,94 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
7,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,37 T | 17,44% |
Chi phí hoạt động | 9,79 T | 22,64% |
Thu nhập ròng | 3,80 T | 24,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,83 T | 8,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,65 T | 21,19% |
Tổng tài sản | 180,69 T | 18,93% |
Tổng nợ | 68,19 T | 44,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 T | 24,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1948
Trang web
Nhân viên
4.528