Trang chủ6655 • HKG
add
Huaxin Cement Class H Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 $
Mức chênh lệch một ngày
7,56 $ - 7,79 $
Phạm vi một năm
5,92 $ - 11,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,52 T CNY
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,15 T | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 18,69% |
Thu nhập ròng | 553,08 Tr | -41,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -41,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | -14,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 T | -5,32% |
Tổng tài sản | 68,98 T | 5,21% |
Tổng nợ | 35,99 T | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 553,08 Tr | -41,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | -9,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -909,62 Tr | 17,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 T | 43,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | 54,82% |
Dòng tiền tự do | -2,64 T | -349,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
20.804