Trang chủ6655 • TPE
add
Keding Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
124,00 NT$ - 124,50 NT$
Phạm vi một năm
117,00 NT$ - 158,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 T TWD
Số lượng trung bình
9,36 N
Tỷ số P/E
26,09
Tỷ lệ cổ tức
9,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,02 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 192,99 Tr | 11,13% |
Thu nhập ròng | 63,42 Tr | -17,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | -18,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,98 Tr | -7,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,60 Tr | 5,56% |
Tổng tài sản | 8,63 T | 25,97% |
Tổng nợ | 6,09 T | 38,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,42 Tr | -17,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,00 Tr | -9,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,23 Tr | -86,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,64 Tr | 198,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,52 Tr | 26,96% |
Dòng tiền tự do | -110,99 Tr | -402,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
539