Trang chủ6655 • TPE
add
Keding Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
125,50 NT$ - 126,50 NT$
Phạm vi một năm
117,00 NT$ - 158,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,31 T TWD
Số lượng trung bình
8,10 N
Tỷ số P/E
25,50
Tỷ lệ cổ tức
9,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,18 Tr | -5,07% |
Chi phí hoạt động | 237,52 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | 85,66 Tr | 33,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,05 | 40,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,59 Tr | -27,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,08 Tr | -7,07% |
Tổng tài sản | 8,44 T | 25,12% |
Tổng nợ | 5,96 T | 36,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,66 Tr | 33,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,99 Tr | -47,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,07 Tr | -322,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,84 Tr | 148,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,21 Tr | -22,35% |
Dòng tiền tự do | -870,58 Tr | -623,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
539