Trang chủ6656 • TYO
add
Inspec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
780,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
731,00 ¥ - 780,00 ¥
Phạm vi một năm
486,00 ¥ - 1.261,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T JPY
Số lượng trung bình
180,46 N
Tỷ số P/E
169,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | -17,53% |
Chi phí hoạt động | 886,00 Tr | 2,07% |
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -68,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -61,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,00 Tr | -69,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 23,23% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 25,74% |
Tổng nợ | 1,86 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -68,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,00 Tr | -80,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -1.268,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 2.234,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,00 Tr | 304,17% |
Dòng tiền tự do | -494,62 Tr | -240,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85