Trang chủ6657 • HKG
add
Baiwang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,70 $
Mức chênh lệch một ngày
19,80 $ - 20,70 $
Phạm vi một năm
19,80 $ - 49,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T HKD
Số lượng trung bình
35,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,83 Tr | -22,79% |
Chi phí hoạt động | 107,39 Tr | -6,99% |
Thu nhập ròng | -27,85 Tr | 80,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,75 | 75,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,87 Tr | -194,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,80 Tr | 1,22% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 5,56% |
Tổng nợ | 280,96 Tr | -89,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,85 Tr | 80,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,53 Tr | -167,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 Tr | -102,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,59 Tr | 17.157,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,00 Tr | -7,82% |
Dòng tiền tự do | -8,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
930