Trang chủ6657 • TPE
add
Energenesis Biomedical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
67,50 NT$ - 70,40 NT$
Phạm vi một năm
45,49 NT$ - 85,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T TWD
Số lượng trung bình
702,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | -13,85% |
Chi phí hoạt động | 101,78 Tr | 81,90% |
Thu nhập ròng | -96,97 Tr | -126,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,99 N | -163,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,73 Tr | -90,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 49,50% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 39,98% |
Tổng nợ | 45,38 Tr | 42,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,97 Tr | -126,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,89 Tr | -90,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,43 Tr | -354,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 430,87 Tr | 7.206,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,61 Tr | -39,54% |
Dòng tiền tự do | -51,97 Tr | -132,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
35