Trang chủ6658 • TPE
add
SynPower Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,50 NT$ - 63,50 NT$
Phạm vi một năm
39,15 NT$ - 109,42 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T TWD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
43,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,94 Tr | 68,25% |
Chi phí hoạt động | 98,81 Tr | 62,24% |
Thu nhập ròng | 28,61 Tr | 5.245,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 3.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,25 Tr | 187,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,46 Tr | 21,52% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 32,77% |
Tổng nợ | 1,57 T | 53,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,61 Tr | 5.245,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,09 Tr | 1.851,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,29 Tr | -503,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,44 Tr | 50,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,18 Tr | 523,59% |
Dòng tiền tự do | 93,58 Tr | 1.655,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
144