Trang chủ6658 • TPE
add
SynPower Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
91,50 NT$ - 97,10 NT$
Phạm vi một năm
36,55 NT$ - 106,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T TWD
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
84,86
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,92 Tr | 54,48% |
Chi phí hoạt động | 75,29 Tr | 15,95% |
Thu nhập ròng | 15,31 Tr | 44,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,76 Tr | 227,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 692,13 Tr | 31,97% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 31,89% |
Tổng nợ | 1,46 T | 54,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,31 Tr | 44,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,25 Tr | 138,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,49 Tr | -398,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,20 Tr | 177,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,94 Tr | 964,08% |
Dòng tiền tự do | 98,04 Tr | 492,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
144