Trang chủ6658 • TYO
add
Shirai Electronics Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
561,00 ¥
Phạm vi một năm
475,00 ¥ - 690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T JPY
Số lượng trung bình
60,26 N
Tỷ số P/E
4,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,57 T | 35,96% |
Chi phí hoạt động | 957,00 Tr | 17,71% |
Thu nhập ròng | 687,00 Tr | 412,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | 276,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 946,50 Tr | 46,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,00 Tr | -54,49% |
Tổng tài sản | 19,45 T | -1,23% |
Tổng nợ | 9,40 T | -20,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 687,00 Tr | 412,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Nhân viên
1.226