Trang chủ6659 • TYO
add
Media Links Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,00 ¥ - 45,00 ¥
Phạm vi một năm
42,00 ¥ - 304,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T JPY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,00 Tr | -20,98% |
Chi phí hoạt động | 485,00 Tr | -3,00% |
Thu nhập ròng | -249,00 Tr | -141,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,23 | -205,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,00 Tr | -148,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,00 Tr | 12,50% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 12,50% |
Tổng nợ | 1,07 T | -8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,00 Tr | -141,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
73