Trang chủ6664 • TYO
add
OptoElectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
282,00 ¥ - 286,00 ¥
Phạm vi một năm
193,00 ¥ - 339,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T JPY
Số lượng trung bình
30,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 6,14% |
Chi phí hoạt động | 676,00 Tr | -13,44% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 118,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | 117,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,00 Tr | 144,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | -33,60% |
Tổng tài sản | 12,17 T | -19,15% |
Tổng nợ | 7,18 T | -25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 118,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1976
Trang web
Nhân viên
174