Trang chủ6666 • HKG
add
Evergrande Property Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T HKD
Số lượng trung bình
35,24 Tr
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 244,94 Tr | 26,36% |
Thu nhập ròng | 260,23 Tr | -31,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | -33,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 447,84 Tr | -39,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 38,27% |
Tổng tài sản | 8,71 T | 5,63% |
Tổng nợ | 7,73 T | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 977,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 90,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,23 Tr | -31,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 514,33 Tr | -4,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,08 Tr | -5,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,21 Tr | 68,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,64 Tr | 39,29% |
Dòng tiền tự do | 301,35 Tr | -38,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
95.171