Trang chủ6666 • TPE
add
Luo Lih Fen Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,30 NT$ - 57,80 NT$
Phạm vi một năm
54,80 NT$ - 75,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T TWD
Số lượng trung bình
30,51 N
Tỷ số P/E
29,55
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,41 Tr | 29,15% |
Chi phí hoạt động | 156,03 Tr | 24,28% |
Thu nhập ròng | 31,96 Tr | 82,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,71 | 40,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,71 Tr | 94,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,58 Tr | 3,27% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 8,00% |
Tổng nợ | 527,28 Tr | 21,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,96 Tr | 82,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,11 Tr | 153,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,07 Tr | -172,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,97 Tr | -74,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,10 Tr | -63,28% |
Dòng tiền tự do | -21,57 Tr | 61,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
422