Trang chủ6666 • TPE
add
Luo Lih Fen Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,10 NT$ - 43,45 NT$
Phạm vi một năm
35,20 NT$ - 70,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T TWD
Số lượng trung bình
33,64 N
Tỷ số P/E
25,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,63 Tr | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 175,30 Tr | 17,12% |
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -2.452,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,10 Tr | -405,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,42 Tr | -8,72% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 5,96% |
Tổng nợ | 539,34 Tr | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -2.452,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,92 Tr | -202,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,34 Tr | 45,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,96 Tr | 68,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,90 Tr | -107,21% |
Dòng tiền tự do | 13,25 Tr | -86,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
422