Trang chủ6666 • TPE
add
Luo Lih Fen Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,00 NT$ - 42,90 NT$
Phạm vi một năm
35,20 NT$ - 70,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T TWD
Số lượng trung bình
14,50 N
Tỷ số P/E
21,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,15 Tr | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 125,09 Tr | -0,83% |
Thu nhập ròng | 27,33 Tr | 93,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,02 | 85,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,92 Tr | -2,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,31 Tr | 7,01% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 10,36% |
Tổng nợ | 597,82 Tr | 30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,33 Tr | 93,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,90 Tr | 152,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,53 Tr | 119,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,13 Tr | 0,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,06 Tr | 321,86% |
Dòng tiền tự do | 61,38 Tr | 269,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
422