Trang chủ6667 • HKG
add
Mega Genomics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 $
Phạm vi một năm
5,98 $ - 11,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T HKD
Số lượng trung bình
12,81 N
Tỷ số P/E
44,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,65 Tr | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 14,54 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | 18,48 Tr | 5,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,46 | -2,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,17 Tr | 14,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,93 Tr | 18,17% |
Tổng tài sản | 832,07 Tr | 13,18% |
Tổng nợ | 169,43 Tr | 116,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,48 Tr | 5,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,49 Tr | -77,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,12 Tr | 123,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,22 Tr | -45,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,68 Tr | -130,35% |
Dòng tiền tự do | 16,26 Tr | 62,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
214