Trang chủ6668 • TPE
add
Zhong Yang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,85 NT$ - 35,20 NT$
Phạm vi một năm
31,10 NT$ - 79,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T TWD
Số lượng trung bình
832,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,51 Tr | -15,12% |
Chi phí hoạt động | 85,75 Tr | 2,84% |
Thu nhập ròng | -59,86 Tr | -32,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,53 | -55,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | -21,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,06 Tr | -952,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,54 Tr | -44,23% |
Tổng tài sản | 3,53 T | -4,42% |
Tổng nợ | 1,54 T | -13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,86 Tr | -32,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,00 Tr | 248,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,30 Tr | 0,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,75 Tr | -13,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,42 Tr | 15,07% |
Dòng tiền tự do | -46,85 Tr | 63,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
38