Trang chủ6669 • HKG
add
Acotec Scientific Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 $
Mức chênh lệch một ngày
7,24 $ - 7,57 $
Phạm vi một năm
5,80 $ - 12,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T HKD
Số lượng trung bình
276,91 N
Tỷ số P/E
63,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,17 Tr | 20,27% |
Chi phí hoạt động | 92,12 Tr | 6,10% |
Thu nhập ròng | 19,98 Tr | 78,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,67 | 48,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,25 Tr | 46,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,21 Tr | -2,17% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 6,50% |
Tổng nợ | 371,93 Tr | 24,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,98 Tr | 78,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,07 Tr | 405,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,83 Tr | 54,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,28 Tr | 287,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,70 Tr | 258,76% |
Dòng tiền tự do | 664,44 N | -77,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
615