Trang chủ6669 • HKG
add
Acotec Scientific Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 $
Mức chênh lệch một ngày
7,81 $ - 8,12 $
Phạm vi một năm
5,26 $ - 9,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T HKD
Số lượng trung bình
310,05 N
Tỷ số P/E
43,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,82 Tr | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 90,39 Tr | 0,07% |
Thu nhập ròng | 6,16 Tr | 256,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 249,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,32 Tr | 55,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,19 Tr | -1,71% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 3,20% |
Tổng nợ | 312,76 Tr | -0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,16 Tr | 256,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,33 Tr | 330,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,34 Tr | 121,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,90 Tr | -584,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,18 Tr | 116,88% |
Dòng tiền tự do | 5,00 Tr | 138,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
650