Trang chủ6670 • TPE
add
Fusheng Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
330,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
330,50 NT$ - 347,00 NT$
Phạm vi một năm
253,00 NT$ - 372,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
47,47 T TWD
Số lượng trung bình
892,76 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 T | 25,96% |
Chi phí hoạt động | 922,67 Tr | 27,34% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 84,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,65 | 46,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,20 | 74,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | 31,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 T | 49,01% |
Tổng tài sản | 26,17 T | 30,81% |
Tổng nợ | 9,47 T | 25,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 84,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 318,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,34 Tr | -112,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,08 Tr | 7,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 665,25% |
Dòng tiền tự do | 523,38 Tr | 383,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
8.966