Trang chủ6670 • TPE
add
Fusheng Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
299,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
294,50 NT$ - 299,00 NT$
Phạm vi một năm
253,00 NT$ - 383,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
41,68 T TWD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
6,57%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,48 T | 33,12% |
Chi phí hoạt động | 738,80 Tr | 18,45% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | 31,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,38 | -1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,73 | 29,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 36,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 T | 14,52% |
Tổng tài sản | 26,33 T | 29,07% |
Tổng nợ | 7,79 T | 15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | 31,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | -7,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | -744,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | 104,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,00 N | -100,01% |
Dòng tiền tự do | -611,03 Tr | -158,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
8.966