Trang chủ6670 • TPE
add
Fusheng Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
305,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
301,50 NT$ - 312,00 NT$
Phạm vi một năm
203,50 NT$ - 325,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
43,01 T TWD
Số lượng trung bình
430,77 N
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | 34,44% |
Chi phí hoạt động | 714,96 Tr | 11,45% |
Thu nhập ròng | 827,11 Tr | 75,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,77 | 30,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,09 | 71,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 76,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 T | 26,17% |
Tổng tài sản | 23,53 T | 26,95% |
Tổng nợ | 8,90 T | 33,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 827,11 Tr | 75,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 671,89 Tr | -5,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,04 Tr | 15,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 T | 44,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | 52,76% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | 52,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
8.966