Trang chủ6671 • TPE
add
San Neng Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,60 NT$ - 41,35 NT$
Phạm vi một năm
38,00 NT$ - 48,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T TWD
Số lượng trung bình
16,34 N
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,73 Tr | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 141,82 Tr | 17,40% |
Thu nhập ròng | 22,24 Tr | -45,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -45,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,87 Tr | -30,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,73 Tr | -2,70% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 4,31% |
Tổng nợ | 650,29 Tr | 4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,24 Tr | -45,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,44 Tr | -4.676,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,37 Tr | 246,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,95 Tr | 564,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 Tr | 115,11% |
Dòng tiền tự do | 86,47 Tr | -33,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
649