Trang chủ6671 • TPE
add
San Neng Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,00 NT$ - 42,15 NT$
Phạm vi một năm
38,00 NT$ - 48,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T TWD
Số lượng trung bình
80,16 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,76 Tr | 14,45% |
Chi phí hoạt động | 154,78 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 60,28 Tr | 30,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 14,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,95 Tr | 8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,25 Tr | 4,15% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 6,20% |
Tổng nợ | 537,83 Tr | 10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,28 Tr | 30,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,41 Tr | 22,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,37 Tr | -1.324,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,92 Tr | 75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,83 Tr | -258,43% |
Dòng tiền tự do | 79,71 Tr | -9,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
649