Trang chủ6674 • TPE
add
Compal Broadband Networks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,80 NT$ - 21,60 NT$
Phạm vi một năm
15,35 NT$ - 32,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T TWD
Số lượng trung bình
38,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,75 Tr | -17,57% |
Chi phí hoạt động | 91,10 Tr | -22,30% |
Thu nhập ròng | -68,19 Tr | 43,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,95 | 31,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,83 Tr | 73,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,10 Tr | 64,10% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -7,48% |
Tổng nợ | 567,34 Tr | 9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,19 Tr | 43,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,94 Tr | 219,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,64 Tr | -266,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 Tr | 7,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 254,44 Tr | 209,37% |
Dòng tiền tự do | 275,22 Tr | 249,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web