Trang chủ6674 • TPE
add
Compal Broadband Networks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,55 NT$ - 24,25 NT$
Phạm vi một năm
21,45 NT$ - 32,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T TWD
Số lượng trung bình
33,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,77 Tr | -25,20% |
Chi phí hoạt động | 71,09 Tr | -25,95% |
Thu nhập ròng | -34,10 Tr | 44,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,65 | 25,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,02 Tr | 52,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,67 Tr | -51,66% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -22,69% |
Tổng nợ | 528,04 Tr | -31,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,10 Tr | 44,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -282,65 Tr | -784,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,25 Tr | 27,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,49 Tr | 4,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -293,16 Tr | -543,06% |
Dòng tiền tự do | -277,77 Tr | -871,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web