Trang chủ6674 • TPE
add
Compal Broadband Networks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,10 NT$ - 26,80 NT$
Phạm vi một năm
15,35 NT$ - 32,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T TWD
Số lượng trung bình
544,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,74 Tr | -24,71% |
Chi phí hoạt động | 85,23 Tr | -2,86% |
Thu nhập ròng | -23,29 Tr | 42,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,72 | 24,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,86 Tr | 62,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,76 Tr | 13,99% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -3,92% |
Tổng nợ | 513,46 Tr | 22,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,29 Tr | 42,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,69 Tr | -89,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,82 Tr | -448,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | 52,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,66 Tr | -94,76% |
Dòng tiền tự do | 14,43 Tr | -91,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web