Trang chủ6674 • TYO
add
GS Yuasa
Giá đóng cửa hôm trước
2.768,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.634,50 ¥ - 2.730,00 ¥
Phạm vi một năm
1.908,00 ¥ - 3.407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
267,73 T JPY
Số lượng trung bình
511,86 N
Tỷ số P/E
7,04
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,92 T | 0,48% |
Chi phí hoạt động | 22,08 T | 2,96% |
Thu nhập ròng | 4,62 T | 7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 6,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,37 T | 13,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,30 T | 94,26% |
Tổng tài sản | 657,16 T | 17,49% |
Tổng nợ | 282,49 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 T | 7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.892