Trang chủ6675 • TYO
add
Saxa Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.648,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.645,00 ¥ - 2.710,00 ¥
Phạm vi một năm
1.998,00 ¥ - 3.435,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,77 T JPY
Số lượng trung bình
16,00 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
5,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,56 T | -5,44% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | -13,33% |
Thu nhập ròng | 872,00 Tr | 46,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 54,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 878,50 Tr | -22,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 T | -17,04% |
Tổng tài sản | 43,09 T | -2,67% |
Tổng nợ | 14,90 T | -16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 872,00 Tr | 46,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
1.078