Trang chủ6675 • TYO
add
Saxa Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.918,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.934,00 ¥ - 2.970,00 ¥
Phạm vi một năm
1.998,00 ¥ - 3.345,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,55 T JPY
Số lượng trung bình
25,96 N
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,75 T | 21,63% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 1,63% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 232,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,58 | 173,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 84,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,17 T | -11,07% |
Tổng tài sản | 44,09 T | 4,20% |
Tổng nợ | 14,36 T | -9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 232,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
1.078