Trang chủ6675 • TYO
add
Saxa Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.030,00 ¥ - 4.115,00 ¥
Phạm vi một năm
1.998,00 ¥ - 4.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,20 T JPY
Số lượng trung bình
32,34 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 T | 34,00% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | 14,10% |
Thu nhập ròng | 896,00 Tr | 7,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -20,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 987,00 Tr | 20,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,29 T | 9,85% |
Tổng tài sản | 45,20 T | 8,99% |
Tổng nợ | 14,44 T | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 896,00 Tr | 7,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
1.078