Trang chủ6677 • HKG
add
Sino-Ocean Service Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
568,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
610,52 N
Tỷ số P/E
18,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 702,01 Tr | -10,99% |
Chi phí hoạt động | 124,79 Tr | -28,07% |
Thu nhập ròng | -15,21 Tr | 64,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 | 60,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,61 Tr | -136,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,69 Tr | 15,73% |
Tổng tài sản | 4,02 T | -0,40% |
Tổng nợ | 1,89 T | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,21 Tr | 64,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,14 Tr | 10,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,78 Tr | 166,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,58 Tr | -301,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,27 Tr | 196,82% |
Dòng tiền tự do | -9,51 Tr | -229,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
8.585