Trang chủ6678 • TYO
add
Techno Medica Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.798,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.790,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Phạm vi một năm
1.550,00 ¥ - 2.035,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,69 T JPY
Số lượng trung bình
4,40 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 886,31 Tr | 16,16% |
Thu nhập ròng | 205,85 Tr | -23,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,54 Tr | -28,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 T | 11,06% |
Tổng tài sản | 16,44 T | 5,53% |
Tổng nợ | 2,63 T | 13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,85 Tr | -23,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
237