Trang chủ6681 • HKG
add
BrainAurora Medical Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 $
Mức chênh lệch một ngày
5,54 $ - 5,71 $
Phạm vi một năm
3,13 $ - 7,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 T HKD
Số lượng trung bình
803,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,21 Tr | 64,59% |
Chi phí hoạt động | 58,48 Tr | 4,28% |
Thu nhập ròng | -41,98 Tr | 32,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,21 | 59,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,50 Tr | 6,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,88 Tr | 497,26% |
Tổng tài sản | 599,50 Tr | 51,83% |
Tổng nợ | 1,06 T | 46,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -464,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,98 Tr | 32,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,26 Tr | 0,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,69 Tr | -59,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,50 Tr | 4.972,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,99 Tr | 978,32% |
Dòng tiền tự do | -11,96 Tr | -27,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
159