Trang chủ6683 • HKG
add
Star Plus Legend Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 $
Mức chênh lệch một ngày
3,72 $ - 5,30 $
Phạm vi một năm
2,04 $ - 13,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T HKD
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
60,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,73 Tr | 13,86% |
Chi phí hoạt động | 80,66 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | 15,55 Tr | 44,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 26,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,72 Tr | 5,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,75 Tr | 83,38% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 38,11% |
Tổng nợ | 286,85 Tr | 35,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 959,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,55 Tr | 44,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,00 N | 99,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,30 Tr | 55,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 Tr | -102,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,07 Tr | -245,69% |
Dòng tiền tự do | 4,50 Tr | -50,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
412