Trang chủ6689 • TPE
add
Ecloudvalley Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
91,00 NT$ - 95,00 NT$
Phạm vi một năm
85,10 NT$ - 141,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 T TWD
Số lượng trung bình
206,23 N
Tỷ số P/E
34,56
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 35,10% |
Chi phí hoạt động | 309,88 Tr | 9,80% |
Thu nhập ròng | 59,90 Tr | 25,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -7,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 25,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,23 Tr | 68,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -9,82% |
Tổng tài sản | 6,18 T | 14,53% |
Tổng nợ | 3,07 T | 22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,90 Tr | 25,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,00 Tr | 409,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,58 Tr | 998,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,95 Tr | 47,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,06 Tr | 176,11% |
Dòng tiền tự do | 121,49 Tr | 361,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web