Trang chủ6689 • TPE
add
Ecloudvalley Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
86,20 NT$ - 91,70 NT$
Phạm vi một năm
68,40 NT$ - 131,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T TWD
Số lượng trung bình
455,28 N
Tỷ số P/E
39,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 27,95% |
Chi phí hoạt động | 324,90 Tr | -5,72% |
Thu nhập ròng | 34,57 Tr | -46,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -58,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -46,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,01 Tr | -12,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 4,88% |
Tổng tài sản | 6,32 T | 11,14% |
Tổng nợ | 3,11 T | 20,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,57 Tr | -46,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,79 Tr | 822,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,87 Tr | 20,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,74 Tr | 184,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,20 Tr | 129,78% |
Dòng tiền tự do | 95,03 Tr | 254,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web