Trang chủ6691 • TPE
add
Yankey Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
406,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
395,00 NT$ - 408,50 NT$
Phạm vi một năm
275,00 NT$ - 500,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,37 T TWD
Số lượng trung bình
568,49 N
Tỷ số P/E
24,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | 62,68% |
Chi phí hoạt động | 156,49 Tr | 17,43% |
Thu nhập ròng | 665,52 Tr | 76,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,70 | 8,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 845,33 Tr | 84,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | 38,55% |
Tổng tài sản | 15,69 T | 28,82% |
Tổng nợ | 9,40 T | 42,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 665,52 Tr | 76,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 T | 160,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,06 Tr | 196,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,28 Tr | 204,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 T | 211,24% |
Dòng tiền tự do | 2,34 T | 166,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
775