Trang chủ6691 • TPE
add
Yankey Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
427,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
427,50 NT$ - 452,50 NT$
Phạm vi một năm
275,00 NT$ - 500,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
47,06 T TWD
Số lượng trung bình
529,72 N
Tỷ số P/E
23,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 43,28% |
Chi phí hoạt động | 115,38 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | 597,25 Tr | 65,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | 15,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 731,89 Tr | 59,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 T | 60,82% |
Tổng tài sản | 16,72 T | 42,42% |
Tổng nợ | 11,50 T | 60,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 597,25 Tr | 65,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 331,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 264,98 Tr | 178,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,38 Tr | 57,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 T | 493,06% |
Dòng tiền tự do | 2,59 T | 63,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
812