Trang chủ6695 • TYO
add
Castrico Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 150,00 ¥
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,50 Tr | 15,85% |
Chi phí hoạt động | 161,50 Tr | 7,67% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 31,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | 13,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,00 Tr | 29,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,00 Tr | 29,22% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -3,85% |
Tổng nợ | 759,00 Tr | -30,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 31,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,50 Tr | 380,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 Tr | 82,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,50 Tr | -220,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,00 Tr | 347,93% |
Dòng tiền tự do | 56,12 Tr | 63,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
121