Trang chủ6695 • TYO
add
Castrico Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 150,00 ¥
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 807,50 Tr | -3,29% |
Chi phí hoạt động | 150,00 Tr | 9,89% |
Thu nhập ròng | 45,50 Tr | -16,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -13,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,00 Tr | -19,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,00 Tr | -35,65% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -9,63% |
Tổng nợ | 1,09 T | -27,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,50 Tr | -16,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,00 Tr | -315,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 Tr | -138,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,50 Tr | -54,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,50 Tr | -162,37% |
Dòng tiền tự do | 34,25 Tr | -28,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
114