Trang chủ6698 • TYO
add
Visco Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.097,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.097,00 ¥ - 1.098,00 ¥
Phạm vi một năm
464,00 ¥ - 1.101,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T JPY
Số lượng trung bình
9,02 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 839,00 Tr | 27,51% |
Chi phí hoạt động | 458,00 Tr | -4,98% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 96,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | 96,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,75 Tr | 220,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 108,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | 3,39% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 0,46% |
Tổng nợ | 1,26 T | 18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 96,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
166