Trang chủ6699 • TYO
add
Diamond Electric Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
576,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
577,00 ¥ - 584,00 ¥
Phạm vi một năm
451,00 ¥ - 715,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T JPY
Số lượng trung bình
13,30 N
Tỷ số P/E
26,89
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,52 T | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | -11,28% |
Thu nhập ròng | 408,00 Tr | 1.071,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 1.076,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | 45,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 T | -8,15% |
Tổng tài sản | 79,28 T | -3,36% |
Tổng nợ | 67,73 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 408,00 Tr | 1.071,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2018
Trang web
Nhân viên
3.751