Trang chủ6699 • TYO
add
Diamond Electric Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
564,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
560,00 ¥ - 567,00 ¥
Phạm vi một năm
477,00 ¥ - 850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T JPY
Số lượng trung bình
20,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,78 T | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 3,83% |
Thu nhập ròng | -917,00 Tr | -726,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,03 | -722,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,00 Tr | 6,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,11 T | -5,71% |
Tổng tài sản | 78,91 T | -3,16% |
Tổng nợ | 69,15 T | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -917,00 Tr | -726,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2018
Trang web
Nhân viên
3.751