Trang chủ66M • FRA
add
Clean Motion AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 €
Mức chênh lệch một ngày
0,028 € - 0,028 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
67,33 Tr SEK
Số lượng trung bình
942,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,00 N | 60,53% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 43,30% |
Thu nhập ròng | -5,47 Tr | -36,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,97 N | 14,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,44 Tr | -50,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,00 N | 8,74% |
Tổng tài sản | 56,32 Tr | 16,28% |
Tổng nợ | 11,73 Tr | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,47 Tr | -36,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
14