Trang chủ6706 • TPE
add
Fittech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,60 NT$ - 75,30 NT$
Phạm vi một năm
50,62 NT$ - 194,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T TWD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,13 Tr | 40,17% |
Chi phí hoạt động | 118,39 Tr | -31,28% |
Thu nhập ròng | -22,65 Tr | 90,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,19 | 93,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 91,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,53 Tr | 55,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 515,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | -1,64% |
Tổng tài sản | 7,49 T | 16,14% |
Tổng nợ | 3,34 T | 18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,65 Tr | 90,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,78 Tr | 14,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,53 Tr | -469,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 773,50 Tr | 141,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 392,85 Tr | 78,66% |
Dòng tiền tự do | -342,88 Tr | -111,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
242