Trang chủ6707 • TYO
add
Sanken Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.745,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.550,00 ¥ - 5.845,00 ¥
Phạm vi một năm
5.057,00 ¥ - 8.897,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
142,06 T JPY
Số lượng trung bình
177,95 N
Tỷ số P/E
3,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,83 T | -16,82% |
Chi phí hoạt động | 18,26 T | 18,86% |
Thu nhập ròng | -2,69 T | -220,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,40 | -245,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 573,00 Tr | -95,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,23 T | -36,28% |
Tổng tài sản | 398,38 T | 22,14% |
Tổng nợ | 193,00 T | 43,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 T | -220,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.534