Trang chủ6715 • TPE
add
Lintes Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
154,50 NT$ - 158,00 NT$
Phạm vi một năm
137,50 NT$ - 223,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,32 T TWD
Số lượng trung bình
166,08 N
Tỷ số P/E
28,39
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 580,57 Tr | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 113,16 Tr | 5,93% |
Thu nhập ròng | 89,32 Tr | -36,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,38 | -32,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | -39,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,29 Tr | -21,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 84,74% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 24,97% |
Tổng nợ | 973,25 Tr | 30,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,32 Tr | -36,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,35 Tr | -45,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,28 Tr | -189,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,26 Tr | 28,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,11 Tr | -55,74% |
Dòng tiền tự do | -152,04 Tr | 6,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web