Trang chủ6715 • TPE
add
Lintes Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
194,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
188,00 NT$ - 195,50 NT$
Phạm vi một năm
128,33 NT$ - 223,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,50 T TWD
Số lượng trung bình
383,38 N
Tỷ số P/E
29,69
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,49 Tr | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 118,49 Tr | 22,36% |
Thu nhập ròng | 97,90 Tr | 9,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,53 | 14,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,38 Tr | 27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 73,97% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 24,40% |
Tổng nợ | 1,24 T | 19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,90 Tr | 9,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,23 Tr | -39,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,94 Tr | 20,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,48 Tr | 127,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,55 Tr | -43,03% |
Dòng tiền tự do | 296,22 Tr | -15,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web