Trang chủ6715 • TYO
add
Nakayo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.101,00 ¥ - 1.115,00 ¥
Phạm vi một năm
1.059,00 ¥ - 1.337,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T JPY
Số lượng trung bình
3,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 749,00 Tr | 4,17% |
Thu nhập ròng | -127,00 Tr | 23,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,01 | 24,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,00 Tr | 16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -19,48% |
Tổng tài sản | 19,95 T | -11,47% |
Tổng nợ | 4,65 T | -19,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,00 Tr | 23,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1944
Trang web
Nhân viên
734