Trang chủ6719 • TPE
add
UPI Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
203,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
204,00 NT$ - 206,50 NT$
Phạm vi một năm
198,00 NT$ - 316,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,20 T TWD
Số lượng trung bình
601,73 N
Tỷ số P/E
85,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,38 Tr | 16,08% |
Chi phí hoạt động | 305,26 Tr | 46,48% |
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | -136,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | -131,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,56 Tr | -46,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,25 T | 129,56% |
Tổng tài sản | 16,07 T | 80,54% |
Tổng nợ | 2,53 T | 238,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | -136,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 427,97 Tr | 116,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 T | -979,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,04 Tr | 3.296,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -998,55 Tr | -381,27% |
Dòng tiền tự do | 238,06 Tr | -22,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
287