Trang chủ6721 • TYO
add
Wintest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
138,00 ¥ - 149,00 ¥
Phạm vi một năm
50,00 ¥ - 317,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T JPY
Số lượng trung bình
9,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,00 Tr | -61,81% |
Chi phí hoạt động | 194,00 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | -694,00 Tr | -247,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 N | -808,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,00 Tr | -75,07% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -39,43% |
Tổng nợ | 497,00 Tr | 60,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -694,00 Tr | -247,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
72