Trang chủ6736 • TYO
add
Sun Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.720,00 ¥ - 7.880,00 ¥
Phạm vi một năm
3.145,00 ¥ - 10.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
185,58 T JPY
Số lượng trung bình
35,33 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -24,19% |
Chi phí hoạt động | 732,00 Tr | 9,09% |
Thu nhập ròng | 12,00 T | 14.190,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 561,72 | 18.749,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,25 Tr | -113,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | 206,93% |
Tổng tài sản | 44,86 T | 6,32% |
Tổng nợ | 5,94 T | -31,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 T | 14.190,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1971
Trang web
Nhân viên
301