Trang chủ6736 • TYO
add
Sun Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.530,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.400,00 ¥ - 9.700,00 ¥
Phạm vi một năm
2.740,00 ¥ - 10.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
230,71 T JPY
Số lượng trung bình
33,25 N
Tỷ số P/E
250,67
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -24,19% |
Chi phí hoạt động | 732,00 Tr | 9,09% |
Thu nhập ròng | 16,67 T | 19.744,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 780,02 | 26.075,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,25 Tr | -113,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 T | 659,49% |
Tổng tài sản | 49,67 T | 17,74% |
Tổng nợ | 6,09 T | -29,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,67 T | 19.744,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1971
Trang web
Nhân viên
301