Trang chủ6742 • TPE
add
Vactronics Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,10 NT$ - 55,40 NT$
Phạm vi một năm
40,50 NT$ - 88,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T TWD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
294,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,20 Tr | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 27,71 Tr | 2,84% |
Thu nhập ròng | -6,57 Tr | -489,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,37 | -470,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | 10,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 968,42 Tr | 7,02% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -4,29% |
Tổng nợ | 453,74 Tr | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,57 Tr | -489,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,33 Tr | 46,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,32 Tr | -137,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -112,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,47 Tr | -241,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
195