Trang chủ6742 • TYO
add
Kyosan Electric Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
526,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
515,00 ¥ - 526,00 ¥
Phạm vi một năm
441,00 ¥ - 727,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,86 T JPY
Số lượng trung bình
114,94 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,81 T | -8,42% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 2,70% |
Thu nhập ròng | -1,12 T | 12,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,38 | 4,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -993,00 Tr | 40,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 T | -1,62% |
Tổng tài sản | 120,84 T | 9,14% |
Tổng nợ | 73,66 T | 13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 T | 12,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 T | -19,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | -0,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,74 T | -125,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 T | -2.534,64% |
Dòng tiền tự do | 3,18 T | -21,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1917
Trang web
Nhân viên
2.054