Trang chủ6742 • TYO
add
Kyosan Electric Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
479,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
477,00 ¥ - 481,00 ¥
Phạm vi một năm
393,00 ¥ - 727,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,10 T JPY
Số lượng trung bình
155,41 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,05 T | 34,89% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | 6,99% |
Thu nhập ròng | 874,00 Tr | 94,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | 44,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 155,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 T | 4,81% |
Tổng tài sản | 132,28 T | 6,95% |
Tổng nợ | 84,95 T | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 874,00 Tr | 94,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,74 T | 19,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,00 Tr | -94,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,39 T | -17,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 707,00 Tr | -29,79% |
Dòng tiền tự do | -6,22 T | 14,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1917
Trang web
Nhân viên
2.054